Quy chế - Hướng dẫn tuyển sinh

Danh sách các tổ hợp xét tuyển (khối thi) đại học chính quy năm 2020

Danh sách toàn bộ các tổ hợp xét tuyển đại học mà các trường xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sử dụng năm 2020.

STT Mã tổ hợp môn Tên tổ hợp môn
1 A00 Toán, Vật lí, Hóa học
2 A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 A02 Toán, Vật lí, Sinh học
4 A03 Toán, Vật lí, Lịch sử
5 A04 Toán, Vật lí, Địa lí
6 A05 Toán, Hóa học, Lịch sử
7 A06 Toán, Hóa học, Địa lí
8 A07 Toán, Lịch sử, Địa lí
9 A08 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
10 A09 Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
11 A10 Toán, Vật lí, Giáo dục công dân
12 A11 Toán, Hoá học, Giáo dục công dân
13 A12 Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã
hội
14 A13 Toán, Khoa học tự nhiên, Lịch sử
15 A14 Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
16 A15 Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công
dân
17 A16 Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
18 A17 Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
19 A18 Toán, Hoá học, Khoa học xã hội
20 B00 Toán, Hóa học, Sinh học
21 B01 Toán, Sinh học, Lịch sử
22 B02 Toán, Sinh học, Địa lí
23 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn
24 B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
25 B05 Toán, Sinh học, Khoa học xã hội
26 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
27 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
28 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
29 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học
30 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử
31 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
32 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
33 C06 Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
34 C07 Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
35 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
36 C09 Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
37 C10 Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
38 C11 Ngữ văn, Hóa học, Địa lí
39 C12 Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
40 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
41 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
42 C15 Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
43 C16 Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
44 C17 Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
45 C18 Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân
46 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
47 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
48 C21 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã
hôi
49 C22 Ngữ văn, Địa lí, Khoa học tự nhiên
50 C23 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Khoa học tự
nhiên
51 C24 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật lí
52 C25 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Hoá học
53 C26 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Sinh học
54 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
55 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
56 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
57 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
58 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
59 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
60 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
61 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
62 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
63 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh
64 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
65 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
66 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
67 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
68 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
69 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức
70 D17 Toán, Địa lí, Tiếng Nga
71 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
72 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
73 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung
74 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức
75 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga
76 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
77 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
78 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung
79 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức
80 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga
81 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
82 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
83 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung
84 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức
85 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga
86 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
87 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
88 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung
89 D36 Toán, Lịch sử, Tiếng Đức
90 D37 Toán, Lịch sử, Tiếng Nga
91 D38 Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật
92 D39 Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp
93 D40 Toán, Lịch sử, Tiếng Trung
94 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
95 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
96 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
97 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
98 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
99 D46 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức
100 D47 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga
101 D48 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật
102 D49 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp
103 D50 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung
104 D51 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đức
105 D52 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
106 D53 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhật
107 D54 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
108 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
109 D56 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đức
110 D57 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nga
111 D58 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhật
112 D59 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Pháp
113 D60 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trung
114 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
115 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
116 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
117 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
118 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
119 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
120 D67 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Đức 
121 D68 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
122 D69 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
123 D70 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
124 D71 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung
125 D72 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
126 D73 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức 
127 D74 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
128 D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
129 D76 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
130 D77 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
131 D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
132 D79 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức 
133 D80 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
134 D81 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
135 D82 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
136 D83 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
137 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh 
138 D85 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức 
139 D86 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga 
140 D87 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
141 D88 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
142 D89 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Trung 
143 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh 
144 D91 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
145 D92 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
146 D93 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
147 D94 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật 
148 D95 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung 
149 D96 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh 
150 D97 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
151 D98 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
152 D99 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
153 DD0 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
154 DD1 Toán, Khoa học xã hội Tiếng Trung
1
Bạn cần hỗ trợ tuyển sinh?