Quy chế - Hướng dẫn tuyển sinh
Danh sách các tổ hợp xét tuyển (khối thi) đại học chính quy năm 2020
Đăng bởi: USSH, ngày: 30/07/2020
Danh sách toàn bộ các tổ hợp xét tuyển đại học mà các trường xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sử dụng năm 2020.
STT | Mã tổ hợp môn | Tên tổ hợp môn |
1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
3 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
4 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử |
5 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí |
6 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử |
7 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí |
8 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí |
9 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
10 | A09 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân |
11 | A10 | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
12 | A11 | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân |
13 | A12 | Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
14 | A13 | Toán, Khoa học tự nhiên, Lịch sử |
15 | A14 | Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí |
16 | A15 | Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
17 | A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn |
18 | A17 | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội |
19 | A18 | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội |
20 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
21 | B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử |
22 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí |
23 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
24 | B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
25 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội |
26 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
27 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
28 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
29 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
30 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
31 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
32 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
33 | C06 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học |
34 | C07 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử |
35 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
36 | C09 | Ngữ văn, Vật lí, Địa lí |
37 | C10 | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử |
38 | C11 | Ngữ văn, Hóa học, Địa lí |
39 | C12 | Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử |
40 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
41 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
42 | C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
43 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân |
44 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân |
45 | C18 | Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục công dân |
46 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
47 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
48 | C21 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hôi |
49 | C22 | Ngữ văn, Địa lí, Khoa học tự nhiên |
50 | C23 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Khoa học tự nhiên |
51 | C24 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật lí |
52 | C25 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Hoá học |
53 | C26 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Sinh học |
54 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
55 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
56 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
57 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
58 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
59 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
60 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
61 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
62 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
63 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
64 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
65 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
66 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
67 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
68 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
69 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
70 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
71 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
72 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
73 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
74 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
75 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
76 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
77 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
78 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
79 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
80 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
81 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
82 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
83 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
84 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
85 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
86 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
87 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
88 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
89 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức |
90 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga |
91 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật |
92 | D39 | Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp |
93 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung |
94 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
95 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
96 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
97 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
98 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
99 | D46 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức |
100 | D47 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga |
101 | D48 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật |
102 | D49 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp |
103 | D50 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung |
104 | D51 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đức |
105 | D52 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga |
106 | D53 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhật |
107 | D54 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
108 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
109 | D56 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đức |
110 | D57 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nga |
111 | D58 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhật |
112 | D59 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Pháp |
113 | D60 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trung |
114 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
115 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
116 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
117 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
118 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
119 | D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
120 | D67 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Đức |
121 | D68 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
122 | D69 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
123 | D70 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
124 | D71 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung |
125 | D72 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
126 | D73 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
127 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
128 | D75 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
129 | D76 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
130 | D77 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
131 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
132 | D79 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
133 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
134 | D81 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
135 | D82 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
136 | D83 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
137 | D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
138 | D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức |
139 | D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
140 | D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
141 | D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
142 | D89 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Trung |
143 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
144 | D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
145 | D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
146 | D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
147 | D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
148 | D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
149 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
150 | D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
151 | D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
152 | D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
153 | DD0 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
154 | DD1 | Toán, Khoa học xã hội Tiếng Trung |
Các tin khác:
- Thông báo tuyển sinh
- Bồi dưỡng kiến thức
- Thông tin tuyển sinh
- Ngành đào tạo
- Đào tạo ngành 2 (bằng kép)
- Thông tin cần biết
- Thông tin tuyển sinh
- Chương trình đào tạo
- Bổ túc kiến thức
- Thông tin cần biết
- Tuyển sinh VLVH
- Thông tin cần biết
- Chọn ngành, chọn nghề
- Bí quyết học – thi
- Sức khoẻ mùa thi
- Tra cứu kết quả
- Tại sao chọn USSH
- Môi trường học tập
- Học phí - Học bổng
- Ký túc xá
Liên kết nhanh
Tin nổi bật
Thống kê
Tổng truy cập
14.536.892
Trực tuyến
000195